|
|
|
Điểm thi LS Ngoại điều trị lớp Y6B NH 2010-2011 |
Ngày cập nhật: 14/12/2010 10:14:48 |
|
Stt |
Họ và tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Stt |
Họ và tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
1 |
Hoàng Thị Tú |
Anh |
7 |
Bảy |
38 |
Đào Khắc |
Luân |
8 |
Tám |
2 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
8 |
Tám |
39 |
Hà Quang |
Luận |
9 |
Chín |
3 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
9 |
Chín |
40 |
Nguyễn Đình Minh |
Mẫn |
7 |
Bảy |
4 |
Trần Tuấn |
Anh |
8 |
Tám |
41 |
Nguyễn Đình Quang |
Minh |
8 |
Tám |
5 |
Hoàng Văn |
Bính |
8 |
Tám |
42 |
Nguyễn Thị |
Mỹ |
7 |
Bảy |
6 |
Nguyễn Văn |
Bốn |
8 |
Tám |
43 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
7 |
Bảy |
7 |
Hồ Phi |
Chi |
8 |
Tám |
44 |
Lê Thị Bảo |
Ngọc |
8 |
Tám |
8 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Chi |
8 |
Tám |
45 |
Trần |
Phương |
8 |
Tám |
9 |
Trần Văn |
Cư |
5 |
Năm |
46 |
Đoàn Long |
Phước |
Vắng |
|
10 |
Trần |
Cương |
8 |
Tám |
47 |
Nguễn Nhật |
Quang |
9 |
Chín |
11 |
Nguyễn Đức |
Dũng |
9 |
Chín |
48 |
Phan Châu |
Quyên |
7 |
Bảy |
12 |
Nguyễn Quốc |
Đạt |
8 |
Tám |
49 |
Lê Viết Nguyên |
Sa |
7 |
Bảy |
13 |
Võ Doãn |
Điều |
8 |
Tám |
50 |
Lê Thị Thanh |
Sang |
5 |
Năm |
14 |
Nguyễn Thị Hà |
Đoan |
8 |
Tám |
51 |
Nguyễn Hữu |
Sơn |
9 |
Chín |
15 |
Nguyễn Duy |
Giang |
7 |
Bảy |
52 |
Nguyễn Xuân |
Tài |
8 |
Tám |
16 |
Phạm Thị Hà |
Giang |
8 |
Tám |
53 |
Hoàng Nguyễn Nhật |
Tân |
9 |
Chín |
17 |
Võ Thị Thu |
Hà |
7 |
Bảy |
54 |
Hoàng Thị Mai |
Thanh |
8 |
Tám |
18 |
Võ Thị |
Hân |
7 |
Bảy |
55 |
Trịnh Thị Thanh |
Thái |
9 |
Chín |
19 |
Hồ Anh |
Hiến |
9 |
Chín |
56 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
7 |
Bảy |
20 |
Đỗ Văn |
Hiếu |
9 |
Chín |
57 |
Hoàng Trung |
Thông |
8 |
Tám |
21 |
Trương Đức |
Hiển |
7 |
Bảy |
58 |
Nguyễn Văn |
Thông |
6 |
Sáu |
22 |
Lô Thị |
Hòa |
6 |
Sáu |
59 |
Lê Thị |
Thơm |
8 |
Tám |
23 |
Triệu Thị Bích |
Hợp |
8 |
Tám |
60 |
Trần Đình |
Thùy |
7 |
Bảy |
24 |
Ngô Đắc Thanh |
Huy |
7 |
Bảy |
61 |
Lê Thị Thanh |
Thúy |
9 |
Chín |
25 |
Hoàng Ngọc |
Huỳnh |
9 |
Chín |
62 |
Nguyễn Thị Diễm |
Thư |
8 |
Tám |
26 |
Nguyễn Trọng |
Huỳnh |
7 |
Bảy |
63 |
Hoàng Văn |
Toàn |
8 |
Tám |
27 |
Hắc Ngọc |
Hùng |
7 |
Bảy |
64 |
Trần Thị Quỳnh |
Trang |
8 |
Tám |
28 |
Trần Việt |
Hưng |
7 |
Bảy |
65 |
Trương Thế Diễm |
Trinh |
7 |
Bảy |
29 |
Phạm |
Khoa |
8 |
Tám |
66 |
Nguyễn Hữu |
Trình |
8 |
Tám |
30 |
Trần Văn |
Khoa |
7 |
Bảy |
67 |
Ngô Minh |
Tuấn |
7 |
Bảy |
31 |
Bùi Thị Bích |
Khuê |
8 |
Tám |
68 |
Hoàng Thanh |
Tùng |
8 |
Tám |
32 |
Dương Thị Thùy |
Linh |
7 |
Bảy |
69 |
Phan Nguyễn Tú |
Uyên |
7 |
Bảy |
33 |
Nguyễn Hoàng Thùy |
Linh |
8 |
Tám |
70 |
Nguyễn Thị Thanh |
Việt |
8 |
Tám |
34 |
Phạm Thùy |
Linh |
7 |
Bảy |
71 |
Nguyễn Dư |
Vinh |
7 |
Bảy |
35 |
Lê Duy |
Long |
8 |
Tám |
72 |
Nguyễn Trần Anh |
Vũ |
7 |
Bảy |
36 |
Mai Hồ Tiến |
Long |
8 |
Tám |
73 |
Trần Công |
Chính |
7 |
Bảy |
37 |
Lê Đức |
Lộc |
7 |
Bảy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số: 73SV |
Vắng: 01 |
|
|
Ngày 14 tháng 12 năm 2010 |
|
|
|
|
|
|
|
Trưởng Bộ môn Ngoại |
|
|
Bộ môn Ngoại |
|
|
|
|
Thông báo |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lý thuyết |
|
 |
|
Lịch giảng dạy lâm sàng |
|
 |
|
|