STT
|
Tên bài giảng
|
Số tiết
|
CB giảng
|
1.
|
Lồng ruột cấp ở trẻ bú mẹ
|
2
|
TS VŨ
|
2.
|
Sỏi ống mật chủ
|
2
|
-
|
3.
|
Thoát vị bẹn, thoát vị đùi
|
2
|
-
|
4.
|
Ruột thừa viêm cấp
|
2
|
-
|
5.
|
Ung thư gan
|
2
|
BS DŨNGG
|
6.
|
Thủng ổ loét dạ dày-tá tràng
|
2
|
-
|
7.
|
Ung thư đại trực-tràng
|
2
|
-
|
8.
|
Xuất huyết tiêu hoá
|
2
|
-
|
9.
|
Chấn thương thận
|
2
|
BS HÙNG
|
10.
|
Sỏi thận
|
2
|
-
|
11.
|
Ung thư thận và bàng quang
|
2
|
PGS KHÁNH
|
12.
|
U xơ tiền liệt tuyến
|
2
|
BS DŨNGB
|
13.
|
Chấn thương mạch máu
|
2
|
TS THỨU
|
14.
|
Tắc mạch cấp tính chi
|
2
|
-
|
15.
|
Phình ĐM và thông động-tĩnh mạch
|
2
|
-
|
16.
|
Chấn thương ngực
|
1
|
-
|
17.
|
Chấn thương sọ não kín và hở
|
2
|
BS MIÊN
|
18.
|
Chấn thương cột sống
|
2
|
BS MINH
|
19.
|
Gãy xương hở
|
2
|
TS NHÂN
|
20.
|
Gãy 2 xương cẳng tay
|
|
BS THỚI
|
21.
|
Gãy 2 xương cẳng chân
|
2
|
-
|
22.
|
Gãy thân xương đùi
|
2
|
BS PHÚC
|
23.
|
Bỏng
|
2
|
BS THÁI
|